Có 2 kết quả:
足协 zú xié ㄗㄨˊ ㄒㄧㄝˊ • 足協 zú xié ㄗㄨˊ ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soccer league
(2) same as 足球協會|足球协会
(2) same as 足球協會|足球协会
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soccer league
(2) same as 足球協會|足球协会
(2) same as 足球協會|足球协会
Bình luận 0